Có 2 kết quả:
判若两人 pàn ruò liǎng rén ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧㄤˇ ㄖㄣˊ • 判若兩人 pàn ruò liǎng rén ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧㄤˇ ㄖㄣˊ
pàn ruò liǎng rén ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧㄤˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a different person
(2) not to be one's usual self
(2) not to be one's usual self
Bình luận 0
pàn ruò liǎng rén ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧㄤˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a different person
(2) not to be one's usual self
(2) not to be one's usual self
Bình luận 0